--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Trang chủ
Từ điển Việt Anh
cử nhân
Từ điển Việt Anh
Tất cả
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
cử nhân
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: cử nhân
+ noun
Bachelor
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "cử nhân"
Những từ phát âm/đánh vần giống như
"cử nhân"
:
cá nhân
cằn nhằn
cẳn nhẳn
chủ nhân
có nhân
cổ nhân
cố nhân
cử nhân
Lượt xem: 763
Từ vừa tra
+
cử nhân
:
Bachelor
+
chú mình
:
(Intimate form of address used with one's younger brother or a young man about the same age and position)
+
đồn trại
:
(từ cũ) Barracks, garrison
+
oofy
:
(từ lóng) lắm tiền, nhiều của, giàu xụ
+
chính sách
:
Policy